aclant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aclant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aclant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aclant.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aclant

    Similar:

    allied command atlantic: a major strategic headquarters of NATO located in the United States; is under the authority of the North Atlantic Council

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).