acladiotic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acladiotic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acladiotic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acladiotic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acladiotic

    * kỹ thuật

    y học:

    nấm Acladium