acinaceous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acinaceous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acinaceous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acinaceous.
Từ điển Anh Việt
acinaceous
* tính từ
có hạch
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
acinaceous
* kinh tế
có hột