aciform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aciform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aciform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aciform.

Từ điển Anh Việt

  • aciform

    /'æsifɔ:m/

    * tính từ

    hình kim

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aciform

    * kỹ thuật

    hình kim