acidophyte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acidophyte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acidophyte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acidophyte.

Từ điển Anh Việt

  • acidophyte

    * danh từ

    thực vật ưa đất chua