acidophile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acidophile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acidophile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acidophile.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acidophile

    Similar:

    acidophil: an organism that thrives in a relatively acid environment

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).