acidimetric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acidimetric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acidimetric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acidimetric.
Từ điển Anh Việt
acidimetric
xem acidimeter
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
acidimetric
* kỹ thuật
định phân axit
Từ điển Anh Anh - Wordnet
acidimetric
involving or related to acidimetry