acidimeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acidimeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acidimeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acidimeter.

Từ điển Anh Việt

  • acidimeter

    /,æsi'dimitə/

    * danh từ

    cái đo axit

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acidimeter

    * kinh tế

    tỷ trọng kế axit

    * kỹ thuật

    acid kế

    axit kế

    cơ khí & công trình:

    cái đo axit

    điện:

    tỉ trọng kế axit