achromocyte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
achromocyte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm achromocyte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của achromocyte.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
achromocyte
* kỹ thuật
y học:
thể hình liềm