achlys nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

achlys nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm achlys giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của achlys.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • achlys

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng đục gìác mạc nhẹ