achenial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
achenial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm achenial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của achenial.
Từ điển Anh Việt
achenial
xem achene
Từ điển Anh Anh - Wordnet
achenial
pertaining to dry one-seeded indehiscent fruit