achene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

achene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm achene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của achene.

Từ điển Anh Việt

  • achene

    /ə'ki:ni/

    * danh từ

    (thực vật học) quả bế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • achene

    small dry indehiscent fruit with the seed distinct from the fruit wall