acetonitrile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acetonitrile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acetonitrile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acetonitrile.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
acetonitrile
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
axetonitril
etanenitrin