acetaminophen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acetaminophen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acetaminophen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acetaminophen.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acetaminophen

    an analgesic for mild pain but not for inflammation; also used as an antipyretic; (Datril, Tylenol, Panadol, Phenaphen, Tempra, and Anacin III are trademarks of brands of acetaminophen tablets)

    Synonyms: Datril, Tylenol, Panadol, Phenaphen, Tempra, Anacin III

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).