accrete nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
accrete nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accrete giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accrete.
Từ điển Anh Việt
accrete
/ə'kri:t/
* động từ
cùng phát triển, cùng lớn lên thành một khối
bôi dần lên quanh một hạt nhân, phát triển dần lên quanh một hạt nhân
* tính từ
(thực vật học) lớn lên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
accrete
grow together (of plants and organs)
After many years the rose bushes grew together
grow or become attached by accretion
The story accreted emotion