accrescent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accrescent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accrescent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accrescent.

Từ điển Anh Việt

  • accrescent

    /ə'kresənt/

    * tính từ

    (thực vật học) cùng phát triển, cùng lớn lên