accoucheuse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
accoucheuse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accoucheuse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accoucheuse.
Từ điển Anh Việt
accoucheuse
/,æku:'ʃə:z/
* danh từ
nữ hộ sinh, bà đỡ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
accoucheuse
Similar:
midwife: a woman skilled in aiding the delivery of babies