accompanist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accompanist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accompanist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accompanist.

Từ điển Anh Việt

  • accompanist

    /ə'kʌmpənist/

    * danh từ

    (âm nhạc) người đệm (nhạc, đàn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • accompanist

    a person who provides musical accompaniment (usually on a piano)

    Synonyms: accompanyist