accommodator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accommodator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accommodator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accommodator.

Từ điển Anh Việt

  • accommodator

    xem accommodate

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • accommodator

    * kinh tế

    người cho vay

    người cho vay dung thông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • accommodator

    Similar:

    obliger: someone who performs a service or does a favor