accipitral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accipitral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accipitral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accipitral.

Từ điển Anh Việt

  • accipitral

    /æk'sipitrəl/

    * tính từ

    (thuộc) chim ưng; như chim ưng

    tham mồi (như chim ưng); tham tàn

    tinh mắt (như chim ưng)