accipater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
accipater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accipater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accipater.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
accipater
* kỹ thuật
y học:
băng mặt có đuôì