accentor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
accentor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accentor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accentor.
Từ điển Anh Việt
accentor
/æk'sentə/
* danh từ
(động vật học) chim chích
Từ điển Anh Anh - Wordnet
accentor
small sparrow-like songbird of mountainous regions of Eurasia