accelerogram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accelerogram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accelerogram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accelerogram.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • accelerogram

    * kỹ thuật

    gia tốc đồ

    điện lạnh:

    giản đồ gia tốc