accelerant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
accelerant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accelerant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accelerant.
Từ điển Anh Việt
accelerant
* danh từ
(hoá học) chất làm phản ứng hoá học xuất hiện nhanh hơn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
accelerant
* kỹ thuật
chất xúc tác
gia tốc