acantholysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acantholysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acantholysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acantholysis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acantholysis

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng bong lớp gai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acantholysis

    a breakdown of a cell layer in the epidermis (as in pemphigus)