abwatt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abwatt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abwatt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abwatt.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abwatt
a power unit equal to the power dissipated when 1 abampere flows across a potential difference of 1 abvolt (one ten-thousandth of a milliwatt)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).