abstention nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abstention nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abstention giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abstention.

Từ điển Anh Việt

  • abstention

    /æb'stenʃn/

    * danh từ

    (+ from) sự kiêng

    sự không tham gia bỏ phiếu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • abstention

    Similar:

    abstinence: the trait of abstaining (especially from alcohol)