absorbedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
absorbedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm absorbedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của absorbedly.
Từ điển Anh Việt
absorbedly
/əb'sɔ:bidli/
* phó từ
miệt mài, mê mải; say mê, chăm chú