abluent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abluent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abluent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abluent.
Từ điển Anh Việt
abluent
/'æbluənt/
* tính từ
rửa sạch, tẩy sạch
* danh từ
chất tẩy, thuốc tẩy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
abluent
* kỹ thuật
y học:
tẩy, tẩy sạch
thuốc rửa vết thương