ablaut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ablaut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ablaut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ablaut.

Từ điển Anh Việt

  • ablaut

    /'æblaut/

    * danh từ

    (ngôn ngữ học) Aplau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ablaut

    a vowel whose quality or length is changed to indicate linguistic distinctions (such as sing sang sung song)