abiotrophy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abiotrophy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abiotrophy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abiotrophy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • abiotrophy

    * kỹ thuật

    y học:

    sự mất sinh lực, mất sức sống, mất dinh dưỡng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • abiotrophy

    a loss of vitality and a degeneration of cells and tissues not due to any apparent injury