aberrate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aberrate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aberrate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aberrate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aberrate
diverge from the expected
The President aberrated from being a perfect gentleman
diverge or deviate from the straight path; produce aberration
The surfaces of the concave lens may be proportioned so as to aberrate exactly equal to the convex lens
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).