abac, abacus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abac, abacus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abac, abacus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abac, abacus.

Từ điển Anh Việt

  • abac, abacus

    bàn tính, toán đồ, bản đồ tính

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • abac, abacus

    * kỹ thuật

    bản đồ tính

    bàn tính

    toán đồ