a-list nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

a-list nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm a-list giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của a-list.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • a-list

    a list of names of specially favored people

    the boss gave me his A-list of people we should try to recruit

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).