9-membered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
9-membered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm 9-membered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của 9-membered.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
9-membered
Similar:
nine-membered: of a chemical compound having a ring with nine members
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).