880 yards nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

880 yards nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm 880 yards giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của 880 yards.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • 880 yards

    Similar:

    half mile: a unit of length equal to half of 1 mile

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).