86 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
86 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm 86 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của 86.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
86
Similar:
eighty-six: being six more than eighty
Synonyms: lxxxvi
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).