85th nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

85th nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm 85th giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của 85th.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • 85th

    Similar:

    eighty-fifth: the ordinal number of eighty-five in counting order

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).