3-membered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

3-membered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm 3-membered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của 3-membered.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • 3-membered

    Similar:

    three-membered: of a chemical compound having a ring with three members

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).