140th nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
140th nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm 140th giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của 140th.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
140th
Similar:
hundred-and-fortieth: the ordinal number of one hundred forty in counting order
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).