"back-door" deal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

"back-door" deal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm "back-door" deal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của "back-door" deal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • "back-door" deal

    * kinh tế

    giao dịch cửa sau