với trong Tiếng Anh là gì?
với trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ với sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
với
* đtừ
to reach out, to reach; (trạng ngữ) with, to, towards; from
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
với
* verb
to reach out, to reach
* conj
with, to, towards from
Từ điển Việt Anh - VNE.
với
with, and; to join (someone), reach for (something)
Từ liên quan
- với
- với giá
- với lại
- với lấy
- với tay
- với tôi
- với tới
- với nhau
- với lý do
- với ý tốt
- với ai hết
- với bạn bè
- với cái đó
- với quá xa
- với tay ra
- với tên là
- với tốc độ
- với xa hơn
- với hy vọng
- với quá cao
- với tư cách
- với vẻ lính
- với điều đó
- với cách này
- với thâm tâm
- với tới được
- với giá lương
- với giá rẻ rề
- với giọng mũi
- với tham vọng
- với thời gian
- với tinh thần
- với ý ca ngợi
- với ý nghĩ là
- với điều kiện
- với quy mô nhỏ
- với sự giúp đỡ
- với tư cách là
- với giọng chỉnh
- với lập luận là
- với mục đích gì
- với mục đích là
- với sự cộng tác
- với vẻ tôn kính
- với ý tôn trọng
- với nguyên cớ vì
- với nguyên do là
- với tốc độ nhanh
- với vẻ tôn trọng
- với điều kiện là