sung túc trong Tiếng Anh là gì?
sung túc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sung túc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sung túc
well-off; well-to-do; comfortable; prosperous
cuộc sống sung túc comfortable life; easy circumstances
sống sung túc to live in comfort
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sung túc
* adj
well-to-do
Từ điển Việt Anh - VNE.
sung túc
well-off, well-to-do