phác thảo trong Tiếng Anh là gì?

phác thảo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phác thảo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phác thảo

    sketch out, outline, draft

    phác thảo một kế hoạch to outline (sketch out) a plan

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phác thảo

    Sketch out, outline

    Phác thảo một kế hoạch: to outline (sketch out) a plan

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phác thảo

    to sketch out, outline