phác tính trong Tiếng Anh là gì?

phác tính trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phác tính sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phác tính

    calculate approximatively; estimate

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phác tính

    Calculate approximatively; estimate

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phác tính

    calculate approximatively, estimate