chia trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
chia
to divide; to split; to distribute
chia lớp học thành nhiều tổ to split the class into groups
sáu chia cho ba được hai six divided by three makes two
xem chia bài
xem chia động từ
chia năm xẻ bảy (nói về một số tiền) to be shared among many people
chia ngọt sẻ bùi to share (somebody's) joy and sorrow
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chia
* verb
To divide, to split, to distribute, to share
chia lớp học thành nhiều tổ: to split the class into groups
chia đôi: to split in two
sáu chia cho ba được hai: six divided by three makes two
chia quà cho các cháu: to divide presents among children
chia ruộng đất cho nông dân: to distribute land to the peasants
chia nhau món tiền thưởng: to divide a money reward with one another
viết thư chia buồn với bạn: to write a letter sharing one's friend's grief, to write a letter of sympathy (condolence)
Từ điển Việt Anh - VNE.
chia
divided, separate; to split, divide, separate, distribute, share
- chia
- chia li
- chia ly
- chia ra
- chia rẽ
- chia sẻ
- chia xa
- chia xẻ
- chia độ
- chia bài
- chia bảy
- chia cắt
- chia hai
- chia hết
- chia lea
- chia lãi
- chia lìa
- chia lời
- chia lửa
- chia ngả
- chia nhỏ
- chia sáu
- chia tay
- chia trí
- chia vui
- chia vụn
- chia xớt
- chia đôi
- chia đều
- chia buồn
- chia khúc
- chia loại
- chia ngăn
- chia nhau
- chia phôi
- chia phần
- chia tách
- chia đoạn
- chia được
- chia ngành
- chia nhánh
- chia phiên
- chia quyền
- chia thành
- chia làm ba
- chia nhượng
- chia nhỏ ra
- chia để trị
- chia bài sai
- chia gia tài