chia xẻ trong Tiếng Anh là gì?

chia xẻ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chia xẻ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chia xẻ

    to split up

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chia xẻ

    To split up

    chia xẻ lực lượng: to split up one's forces

    chia năm xẻ bảy: to split up into small pieces

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chia xẻ

    to split, divide, distribute, share