chia tay trong Tiếng Anh là gì?
chia tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chia tay sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chia tay
to take leave of somebody; to say good-bye to somebody; to bid farewell to somebody; to bid somebody adieu; to part; to separate
phút chia tay đầy nước mắt the tearful parting/leave-taking moment
đã đến lúc chúng ta chia tay nhau it's time for us to part
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chia tay
To say good-bye
đến chia tay bạn để lên đường: to come to say good-bye to a friend before leaving
phút chia tay đầy lưu luyến: the good-bye saying moment full of reluctance to part
To go shares
chia (tay) nhau của ăn cắp: to go shares in stolen goods
Từ điển Việt Anh - VNE.
chia tay
to depart, leave, wish farewell
Từ liên quan
- chia
- chia li
- chia ly
- chia ra
- chia rẽ
- chia sẻ
- chia xa
- chia xẻ
- chia độ
- chia bài
- chia bảy
- chia cắt
- chia hai
- chia hết
- chia lea
- chia lãi
- chia lìa
- chia lời
- chia lửa
- chia ngả
- chia nhỏ
- chia sáu
- chia tay
- chia trí
- chia vui
- chia vụn
- chia xớt
- chia đôi
- chia đều
- chia buồn
- chia khúc
- chia loại
- chia ngăn
- chia nhau
- chia phôi
- chia phần
- chia tách
- chia đoạn
- chia được
- chia ngành
- chia nhánh
- chia phiên
- chia quyền
- chia thành
- chia làm ba
- chia nhượng
- chia nhỏ ra
- chia để trị
- chia bài sai
- chia gia tài