chia tay trong Tiếng Anh là gì?

chia tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chia tay sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chia tay

    to take leave of somebody; to say good-bye to somebody; to bid farewell to somebody; to bid somebody adieu; to part; to separate

    phút chia tay đầy nước mắt the tearful parting/leave-taking moment

    đã đến lúc chúng ta chia tay nhau it's time for us to part

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chia tay

    To say good-bye

    đến chia tay bạn để lên đường: to come to say good-bye to a friend before leaving

    phút chia tay đầy lưu luyến: the good-bye saying moment full of reluctance to part

    To go shares

    chia (tay) nhau của ăn cắp: to go shares in stolen goods

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chia tay

    to depart, leave, wish farewell