chia sẻ trong Tiếng Anh là gì?

chia sẻ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chia sẻ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chia sẻ

    to share (joy, grief)

    chia sẻ cho nhau từng bát cơm manh áo lúc khó khăn to share every bowl of rice and every bit of clothes in hard times

    chia sẻ niềm vui nỗi buồn to share weal and woe

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chia sẻ

    To share

    chia sẻ cho nhau từng bát cơm manh áo lúc khó khăn: to share every bowl of rice and every bit of clothes in hard times

    chia sẻ niềm vui nỗi buồn: to share weal and woe

    chia sẻ một phần trách nhiệm: to share in the responsibility

    chia ngọt sẻ bùi: to share equally one's last crust

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chia sẻ

    to share