chia sẻ trong Tiếng Anh là gì?
chia sẻ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chia sẻ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chia sẻ
to share (joy, grief)
chia sẻ cho nhau từng bát cơm manh áo lúc khó khăn to share every bowl of rice and every bit of clothes in hard times
chia sẻ niềm vui nỗi buồn to share weal and woe
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chia sẻ
To share
chia sẻ cho nhau từng bát cơm manh áo lúc khó khăn: to share every bowl of rice and every bit of clothes in hard times
chia sẻ niềm vui nỗi buồn: to share weal and woe
chia sẻ một phần trách nhiệm: to share in the responsibility
chia ngọt sẻ bùi: to share equally one's last crust
Từ điển Việt Anh - VNE.
chia sẻ
to share
Từ liên quan
- chia
- chia li
- chia ly
- chia ra
- chia rẽ
- chia sẻ
- chia xa
- chia xẻ
- chia độ
- chia bài
- chia bảy
- chia cắt
- chia hai
- chia hết
- chia lea
- chia lãi
- chia lìa
- chia lời
- chia lửa
- chia ngả
- chia nhỏ
- chia sáu
- chia tay
- chia trí
- chia vui
- chia vụn
- chia xớt
- chia đôi
- chia đều
- chia buồn
- chia khúc
- chia loại
- chia ngăn
- chia nhau
- chia phôi
- chia phần
- chia tách
- chia đoạn
- chia được
- chia ngành
- chia nhánh
- chia phiên
- chia quyền
- chia thành
- chia làm ba
- chia nhượng
- chia nhỏ ra
- chia để trị
- chia bài sai
- chia gia tài