chia ra trong Tiếng Anh là gì?

chia ra trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chia ra sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chia ra

    * dtừ

    partition; * đtừ dispart

    * ngđtừ

    cleave, portion, divide, partition

    * ttừ

    dividual, split, cleavable

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chia ra

    to differ, be divided